Tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-08-2020 - Cập nhật lúc 22:09 13/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 13-08-2020 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 22:09 13/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 3 ngân hàng tăng giá và 5 ngân hàng giảm giá.

Ngày 13-08-2020 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 27,220 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,538 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,706 26,976 28,068
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,065 27,174 27,538
Ngân hàng Đông Á (DAB) 27,150 27,250 27,630
Techcombank (Techcombank) 26,913 27,123 28,125
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 27,102 27,211 27,625
Sacombank (Sacombank) 27,220 27,320 27,622
Vietinbank (Vietinbank) 27,122 27,147 28,157
BIDV (BIDV) 26,984 27,057 28,068

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 885,000 905,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,149 25,479
EUR 26,702 28,166
GBP 31,044 32,364
JPY 158.36 167.61
HKD 3,173.89 3,308.79
AUD 16,336.96 17,031.33
CAD 18,123 18,893
RUB 0.00 289.31
Cập nhật lúc 22:09 13/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021